|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
big bug
big+bug![](img/dict/02C013DD.png) | ['big'bʌg] | | Cách viết khác: | | big shot | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['big'∫ɔt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn |
/'big'bʌg/
danh từ
(từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn
|
|
|
|